Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑɪ.ˌkɑːt/

Danh từ

sửa

dicot (số nhiều dicots) /ˈdɑɪ.ˌkɑːt/

  1. Thực vật 2 lá mầm.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa