Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dicot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɑɪ.ˌkɑːt/
Danh từ
sửa
dicot
(
số nhiều
dicots
)
/ˈdɑɪ.ˌkɑːt/
Thực vật
2
lá mầm
.
Đồng nghĩa
sửa
dicotyledon
Tham khảo
sửa
"
dicot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)