dicotyledon
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɑɪ.ˌkɑː.tᵊl.ˈi.dᵊn/
Danh từ
sửadicotyledon /ˌdɑɪ.ˌkɑː.tᵊl.ˈi.dᵊn/
- (Thực vật học) Cây hai lá mầm.
Tham khảo
sửa- "dicotyledon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
dicotyledon /ˌdɑɪ.ˌkɑː.tᵊl.ˈi.dᵊn/