Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɑɪ.ə.ˈsti.mə/

Danh từ

sửa

diastema /ˌdɑɪ.ə.ˈsti.mə/ (Số nhiều: diastemata)

  1. Kẻ, khe hở (răng).

Tham khảo

sửa