Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɑɪ.ə.ri/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

diary (số nhiều diaries)

  1. Sổ nhật ký.
  2. Lịch ghi nhớ.

Tham khảo sửa