Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɑɪ.ə.rəst/

Danh từ sửa

diarist /ˈdɑɪ.ə.rəst/

  1. Người ghi nhật ký; người giữ nhật ký.

Tham khảo sửa