Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑɪ.ə.mənd.ˈkrɔ.siɳ/

Danh từ

sửa

diamond-crossing /ˈdɑɪ.ə.mənd.ˈkrɔ.siɳ/

  1. Chỗ chéo (của hai đường xe lửa).

Tham khảo

sửa