Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dja.mɑ̃.ti.fɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực diamantifère
/dja.mɑ̃.ti.fɛʁ/
diamantifère
/dja.mɑ̃.ti.fɛʁ/
Giống cái diamantifère
/dja.mɑ̃.ti.fɛʁ/
diamantifère
/dja.mɑ̃.ti.fɛʁ/

diamantifère /dja.mɑ̃.ti.fɛʁ/

  1. Chứa kim cương, kim cương.
    Sable diamantifère — cát có kim cương

Tham khảo

sửa