dialog
Tiếng Anh sửa
Từ đồng âm sửa
Từ nguyên sửa
Từ dialogue.
Danh từ sửa
dialog (số nhiều dialogs)
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hội thoại, đối thoại.
- (Tin học) Hộp hội thoại, hộp đối thoại.
Đồng nghĩa sửa
- hộp hội thoại
Tham khảo sửa
- "dialog", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Séc sửa
Danh từ sửa
dialog gđ
- Hội thoại, đối thoại.
- (Tin học) Hộp hội thoại, hộp đối thoại.
Tiếng Thụy Điển sửa
Danh từ sửa
dialog gch