Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɑɪ.ə.lɛk.ˈtɑː.lə.dʒɪst/

Danh từ sửa

dialectologist (số nhiều dialectologists) /ˌdɑɪ.ə.lɛk.ˈtɑː.lə.dʒɪst/

  1. Nhà nghiên cứu tiếng địa phương, nhà phương ngôn học.

Tham khảo sửa