dialectique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dja.lɛk.tik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dialectique /dja.lɛk.tik/ |
dialectiques /dja.lɛk.tik/ |
dialectique gc /dja.lɛk.tik/
- (Triết học) Phép biện chứng.
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dialectique /dja.lɛk.tik/ |
dialectiques /dja.lɛk.tik/ |
Giống cái | dialectique /dja.lɛk.tik/ |
dialectiques /dja.lɛk.tik/ |
dialectique /dja.lɛk.tik/
- Biện chứng.
- Matérialisme dialectique — duy vật biện chứng
Tham khảo
sửa- "dialectique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)