Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
diagonal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɑɪ.ˈæ.ɡə.nᵊl/
Tính từ
sửa
diagonal
/dɑɪ.ˈæ.ɡə.nᵊl/
Chéo
(đường).
diagonal
cloth
— vải chéo go
Danh từ
sửa
diagonal
/dɑɪ.ˈæ.ɡə.nᵊl/
Đường
chéo
.
Vải
chéo go
.
Tham khảo
sửa
"
diagonal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)