Tiếng Anh sửa


Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɑɪ.ˈæ.ɡə.nᵊl/

Tính từ sửa

diagonal /dɑɪ.ˈæ.ɡə.nᵊl/

  1. Chéo (đường).
    diagonal cloth — vải chéo go

Danh từ sửa

diagonal /dɑɪ.ˈæ.ɡə.nᵊl/

  1. Đường chéo.
  2. Vải chéo go.

Tham khảo sửa