Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɑɪ.ə.ˌdʒi.ə.ˈtroʊ.pɪk/

Tính từ

sửa

diageotropic /ˌdɑɪ.ə.ˌdʒi.ə.ˈtroʊ.pɪk/

  1. (Thực vật) Hướng ngang đất.

Tham khảo

sửa