diaconesse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dja.kɔ.nɛs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
diaconesse /dja.kɔ.nɛs/ |
diaconesses /dja.kɔ.nɛs/ |
diaconesse gc /dja.kɔ.nɛs/
Tham khảo
sửa- "diaconesse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)