Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bà phước
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̤ː
˨˩
fɨək
˧˥
ɓaː
˧˧
fɨə̰k
˩˧
ɓaː
˨˩
fɨək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaː
˧˧
fɨək
˩˩
ɓaː
˧˧
fɨə̰k
˩˧
Danh từ
sửa
bà phước
Nữ
tu sĩ
đạo
Thiên chúa
, thường
làm việc
trong
bệnh viện
hoặc
trại
nuôi trẻ
mồ côi
,
cơ sở
từ thiện
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
nun
Tiếng Pháp
:
nonne
Tham khảo
sửa
"
bà phước
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)