Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

diabolo

  1. Trò chơi điabôlô.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dja.bɔ.lɔ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
diabolo
/dja.bɔ.lɔ/
diabolos
/dja.bɔ.lɔ/

diabolo /dja.bɔ.lɔ/

  1. Trò chơi điabôlô, trò chơi cuộn chỉ leo dây.
  2. Nước chanh xirô.
    Diabolo menthe — nước chanh xi rô bạc hà

Tham khảo sửa