Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɛw˧˧ zəj˧˧lɛw˧˥ jəj˧˥lɛw˧˧ jəj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɛw˧˥ ɟəj˧˥lɛw˧˥˧ ɟəj˧˥˧

Động từ sửa

leo dây

  1. Nói người làm trò xiếc đi đứng trên một cái dây căng thẳng trên không.

Dịch sửa

Tham khảo sửa