Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɑɪ.ə.ˈbɛ.tɪk/

Tính từ

sửa

diabetic ( không so sánh được)

  1. (Y học) (Thuộc) bệnh tiểu đường, (thuộc) bệnh đái đường.
  2. Mắc bệnh tiểu đường, mắc bệnh đái đường.

Danh từ

sửa

diabetic (số nhiều diabetics)

  1. (Y học) Người mắc bệnh tiểu đường, người mắc bệnh đái đường.

Tham khảo

sửa