Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dhŏng gut
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Ê Đê
sửa
Danh từ
sửa
dhŏng
gut
dao nhíp
.
Tham khảo
sửa
Từ điển tiếng Êđê - Việt - Hdruôm hră mblang klei blŭ Êđê – Yuăn