dew
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈduː/
Hoa Kỳ | [ˈduː] |
Danh từ
sửadew /ˈduː/
- Sương.
- evening dew — sương chiều
- morning dew — sương mai
- (Thơ ca) Sự tươi mát.
- the dew of youth — sự tươi mát của tuổi thanh xuân
Ngoại động từ
sửadew ngoại động từ /ˈduː/
- Làm ướt sương, làm ướt.
- eyes dewed tears — mắt đẫm lệ
Nội động từ
sửadew nội động từ /ˈduː/
Tham khảo
sửa- "dew", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)