Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈvɑʊt.nəs/

Danh từ

sửa

devoutness /dɪ.ˈvɑʊt.nəs/

  1. Sự tận tâm, sự tận tụy, sự nhiệt thành.

Tham khảo

sửa