Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈvɑʊ.ə.riɳ/

Động từ

sửa

devouring

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "devour" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

devouring /dɪ.ˈvɑʊ.ə.riɳ/

  1. Hau háu, ngấu nghiến, phàm, như muốn nuốt lấy.
    a devouring look — cái nhìn hau háu, cái nhìn chòng chọc
  2. Tàn phá, phá huỷ.
    a devouring flame — ngọn lửa tàn phá

Tham khảo

sửa