Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈvɑʊ.ə.riɳ/

Động từ

sửa

devouring

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của devour.

Tính từ

sửa

devouring

  1. Hau háu, ngấu nghiến, phàm, như muốn nuốt lấy.
    a devouring look — cái nhìn hau háu, cái nhìn chòng chọc
  2. Tàn phá, phá huỷ.
    a devouring flame — ngọn lửa tàn phá

Tham khảo

sửa