devolution
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˌdɛ.və.ˈluː.ʃən/
Danh từSửa đổi
devolution /ˌdɛ.və.ˈluː.ʃən/
- Sự trao cho, sự uỷ thác cho (quyền hành, trách nhiệm... ).
- Sự để lại (tài sản... ).
- (Sinh vật học) Sự thoái hoá.
Tham khảoSửa đổi
- "devolution". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)