Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
devolution
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌdɛ.və.ˈluː.ʃən/
Danh từ
sửa
devolution
/ˌdɛ.və.ˈluː.ʃən/
Sự
trao
cho, sự
uỷ
thác
cho (quyền hành, trách nhiệm... ).
Sự để lại (tài sản... ).
(
Sinh vật học
) Sự
thoái hoá
.
Tham khảo
sửa
"
devolution
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)