devocalize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdi.ˈvoʊ.kə.ˌlɑɪz/
Ngoại động từ
sửadevocalize ngoại động từ /ˌdi.ˈvoʊ.kə.ˌlɑɪz/
Tham khảo
sửa- "devocalize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
devocalize ngoại động từ /ˌdi.ˈvoʊ.kə.ˌlɑɪz/