deviser
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈvɑɪ.zɜː/
Danh từ
sửadeviser /dɪ.ˈvɑɪ.zɜː/
Tham khảo
sửa- "deviser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dǝ.vi.ze/
Nội động từ
sửadeviser nội động từ /dǝ.vi.ze/
- (Văn học) Trò chuyện thân mật.
Tham khảo
sửa- "deviser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)