Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdi.vi.ˈeɪ.ʃə.ˌnɪ.zᵊm/

Danh từ

sửa

deviationism /ˌdi.vi.ˈeɪ.ʃə.ˌnɪ.zᵊm/

  1. (Chính trị) Tác phong thiên lệch (sang hữu hay tả).

Tham khảo

sửa