devanture
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /də.vɑ̃.tyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
devanture /də.vɑ̃.tyʁ/ |
devantures /də.vɑ̃.tyʁ/ |
devanture gc /də.vɑ̃.tyʁ/
- Mặt (cửa) hàng.
- Repeindre la devanture d’un magasin — sơn lại mặt cửa hàng
- Regader les devantures des magasins — nhìn phía mặt hàng của các cửa hiệu
Tham khảo
sửa- "devanture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)