Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dɪ.ˈθroʊn.mənt/

Danh từ sửa

dethronement /dɪ.ˈθroʊn.mənt/

  1. Sự phế, sự truất ngôi.
  2. (Nghĩa bóng) Sự truất quyền.

Tham khảo sửa