Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈtɜː.mənd.li/

Phó từ sửa

determinedly /.ˈtɜː.mənd.li/

  1. Nhất định, quả quyết; kiên quyết.

Tham khảo sửa