Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdi.ˌtɛnt/

Danh từ

sửa

detent /ˈdi.ˌtɛnt/

  1. (Kỹ thuật) Cái hãm, cái khoá dừng; cái móc, cái chốt.

Tham khảo

sửa