detektiv
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | detektiv | detektiven |
Số nhiều | detektiver | detektivene |
detektiv gđ
- Thám tử, nhà trinh thám.
- Detektiven oppsporet forbryteren.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) privatdetektiv: Thám tử tư.
Tham khảo
sửa- "detektiv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)