Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc detaljert
gt detaljert
Số nhiều detaljerte
Cấp so sánh
cao

detaljert

  1. Rõ ràng, tỉ mỉ, cặn kẽ.
    å gi en detaljert framstilling av noe

Tham khảo

sửa