Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
detainer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɪ.ˈteɪ.nɜː/
Danh từ
sửa
detainer
(pháp lý)
/dɪ.ˈteɪ.nɜː/
Sự
cầm giữ
(tài sản, đồ vật... ).
Sự
giam giữ
, sự
cầm tù
.
Trát
tống giam
((cũng)
writ
of
detainer
).
Tham khảo
sửa
"
detainer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)