desuetude
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɛ.swɪ.ˌtuːd/
Danh từ
sửadesuetude /ˈdɛ.swɪ.ˌtuːd/
- Tình trạng không dùng được nữa, tình trạng không thích dụng, tình trạng lỗi thời.
- to fall into desuetude — trở nên không thích dụng, lỗi thời
Tham khảo
sửa- "desuetude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)