despote
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɛs.pɔt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
despote /dɛs.pɔt/ |
despotes /dɛs.pɔt/ |
despote gđ /dɛs.pɔt/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | despote /dɛs.pɔt/ |
despotes /dɛs.pɔt/ |
Giống cái | despote /dɛs.pɔt/ |
despotes /dɛs.pɔt/ |
despote /dɛs.pɔt/
- Chuyên chế.
- Mari despote — ông chồng chuyên chế
Tham khảo
sửa- "despote", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)