Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈspɑɪt.fəl/

Tính từ

sửa

despiteful /dɪ.ˈspɑɪt.fəl/

  1. Hiềm khích, thù oán; ác cảm.
  2. Giận hờn.

Tham khảo

sửa