Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɛs.pə.ˈrɑː.ˌdoʊ/

Danh từ

sửa

desperado (số nhiều desperadoes hoặc desperados)

  1. Kẻ liều mạng tuyệt vọng.

Tham khảo

sửa