desiliter
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | desiliter | desiliteren |
Số nhiều | desiliter | desiliterne |
desiliter gđ
Tham khảo
sửa- "desiliter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | desiliter | desiliteren |
Số nhiều | desiliter | desiliterne |
desiliter gđ