Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít desiliter desiliteren
Số nhiều desiliter desiliterne

desiliter

  1. Một phần mười lít, đề-xi-lít.
    Det er 10 desiliter i 1 liter.

Tham khảo

sửa