Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛ.sɪ.kənt/

Danh từ

sửa

desiccant /ˈdɛ.sɪ.kənt/

  1. Chất làm khô.

Tham khảo

sửa