Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈrɪ.ʒən/

Danh từ

sửa

derision /dɪ.ˈrɪ.ʒən/

  1. Sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu.
    to have (hold) in derision — chế nhạo, nhạo báng
  2. Tình trạng bị chế nhạo, tình trạng bị nhạo báng; trò cười.
    to be in derision; to be the derision of — bị làm trò cười
    to bring into derision — đem làm trò cười

Tham khảo

sửa