derision
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈrɪ.ʒən/
Danh từ
sửaderision /dɪ.ˈrɪ.ʒən/
- Sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu.
- to have (hold) in derision — chế nhạo, nhạo báng
- Tình trạng bị chế nhạo, tình trạng bị nhạo báng; trò cười.
- to be in derision; to be the derision of — bị làm trò cười
- to bring into derision — đem làm trò cười
Tham khảo
sửa- "derision", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)