Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛ.prɪ.kə.ˌtɔr.i/

Tính từ

sửa

deprecatory ((cũng) deprecative) /ˈdɛ.prɪ.kə.ˌtɔr.i/

  1. Khẩn khoản, nài xin, có tính chất cầu xin, có tính chất cầu nguyện ((cũng) deprecative).
  2. Để cáo lỗi.

Tham khảo

sửa