deprecatory
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɛ.prɪ.kə.ˌtɔr.i/
Tính từ
sửadeprecatory ((cũng) deprecative) /ˈdɛ.prɪ.kə.ˌtɔr.i/
- Khẩn khoản, nài xin, có tính chất cầu xin, có tính chất cầu nguyện ((cũng) deprecative).
- Để cáo lỗi.
Tham khảo
sửa- "deprecatory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)