Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈpɑː.zə.ˌtɛr.i/

Danh từ

sửa

depositary /dɪ.ˈpɑː.zə.ˌtɛr.i/

  1. Người nhận đồ gửi; người giữ đồ gửi.

Tham khảo

sửa