Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈplɔɪ.mənt/

Danh từ

sửa

deployment /dɪ.ˈplɔɪ.mənt/

  1. (Quân sự) Sự dàn quân, sự triển khai.

Tham khảo

sửa