Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɛn.tə.ˌfɔrm/

Tính từ

sửa

dentiform /ˈdɛn.tə.ˌfɔrm/

  1. Hình răng.

Tham khảo

sửa