dentelé
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dɑ̃t.le/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dentelé /dɑ̃t.le/ |
dentelés /dɑ̃.tɛ.le/ |
Giống cái | dentelée /dɑ̃t.le/ |
dentelées /dɑ̃.tɛ.le/ |
dentelé /dɑ̃t.le/
- (Có) Răng cưa, khía răng.
- Feuille dentelée — (thực vật học) lá khía răng
- Muscle dentelé — (giải phẫu) cơ răng cưa
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
dentelé /dɑ̃t.le/ |
dentelés /dɑ̃.tɛ.le/ |
dentelé gđ /dɑ̃t.le/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "dentelé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)