Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dentée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɑ̃.te/
Tính từ
sửa
dentée
/dɑ̃.te/
Khía răng
.
Roue
dentée
— bánh xe khía răng
feuille
dentée
— lá khía răng
Danh từ
sửa
dentée
gc
/dɑ̃.te/
(
Săn bắn
)
Vết
răng
.
Tham khảo
sửa
"
dentée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)