demonstrator
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdɛ.mən.ˌstreɪ.tɜː/
Danh từ sửa
demonstrator /ˈdɛ.mən.ˌstreɪ.tɜː/
- người chứng minh, người thuyết minh.
- Người trợ lý phòng thí nghiệm.
- Người đi biểu tình.
- Người thao diễn.
Tham khảo sửa
- "demonstrator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)