Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /də.mi.ʁɔ̃d/

Danh từ sửa

demi-ronde gc /də.mi.ʁɔ̃d/

  1. (Kỹ thuật) Giũa bán nguyệt, giũa lòng máng.

Tham khảo sửa