Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
demi-queue
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/də.mi.kø/
Tính từ
sửa
demi-queue
kđ
/də.mi.kø/
(
Piano demi-queue
) (âm nhạc)
piano
nửa
cánh
.
Danh từ
sửa
demi-queue
gđ
kđ
/də.mi.kø/
(
Âm nhạc
)
Piano
nửa
cánh
.
Tham khảo
sửa
"
demi-queue
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)