Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /də.mi.kaʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
demi-quart
/də.mi.kaʁ/
demi-quart
/də.mi.kaʁ/

demi-quart /də.mi.kaʁ/

  1. (Khoa đo lường) Nửa ca (bằng 62, 5 gam).

Tham khảo

sửa