demi-mesure
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /də.mi.mə.zyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
demi-mesure /də.mi.mə.zyʁ/ |
demi-mesures /də.mi.mə.zyʁ/ |
demi-mesure gc /də.mi.mə.zyʁ/
- Biện pháp nửa vòi.
- (Từ mới; nghĩa mới) Sự nửa may đo (chỉ do những kích thước chính).
- S’habiller en demi-mesure — mặc quần áo nửa may đo
Tham khảo
sửa- "demi-mesure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)